Thứ Bảy, 3 tháng 9, 2011

Các cấu trúc cơ bản trong Tiếng Anh


1.   It is + tính từ + ( for smb ) + to do smt
VD: It is difficult for old people to learn English.

(Người có tuổi học tiếng Anh thì khó)

2.  To be interested in + N / V_ing (Thích cái gì / làm cái gì ) 

VD: We are interested in reading books on history. 
( Chúng tôi thích đọc sách về lịch sử )

3.  To be bored with  (Chán làm cái gì )
VD: We are bored with doing the same things everyday.
( Chúng tôi chán ngày nào cũng làm những công việc lặp đi lặp lại )

4.  It’s the first time smb have ( has ) + PII  smt  ( Đây là lần đầu tiên ai làm cái gì ) 

VD: It’s the first time we have visited this place.
( Đây là lần đầu tiên chúng tôi tới thăm nơi này )

5.  enough + danh từ ( đủ cái gì ) + (to do smt ) 

VD: I don’t have enough time to study.
( Tôi không có đủ thời gian để học )

6.  Tính từ + enough (đủ làm sao ) + (to do smt ) 

VD: I’m not rich enough to buy a car.
(Tôi không đủ giàu để mua ôtô )

7.  too + tính từ + to do smt (Quá làm sao để làm cái gì ) 
VD: I’m
too young to get married.
(Tôi còn quá trẻ để kết hôn )

8.  To want smb to do smt = To want to have smt + PII (Muốn ai làm gì ) = ( Muốn có cái gì được làm ) 

VD: She wants someone to make her a dress.
(Cô ấy muốn ai đó may cho cô ấy một chiếc váy )

= She wants to have a dress made.
(Cô ấy muốn có một chiếc váy được may )

9.  It’s time smb did smt (Đã đến lúc ai phải làm gì ) 

VD: It’s time we went home.
(Đã đến lúc tôi phải về nhà )

10. It’s not necessary for smb to do smt = Smb  don’t   need to do smt
( Ai không cần thiết phải làm gì )                           doesn’t   have to do smt
VD: It is not necessary for you to do this exercise. 
(Bạn không cần phải làm bài tập này )

11.  To look forward to V_ing  (Mong chờ, mong đợi làm gì ) 

VD: We are looking forward to going on holiday.
(Chúng tôi đang mong được đi nghỉ )

12.  To provide smb from V_ing (Cung cấp cho ai cái gì ) 

VD: Can you provide us with some books in history?
(Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một số sách về lịch sử không? )

13.  To prevent smb from V_ing ( Cản trở ai làm gì )
      To stop

VD: The rain stopped us from going for a walk.
(Cơn mưa đã ngăn cản chúng tôi đi dạo )

14.  To fail to do smt  ( Không làm được cái gì / Thất bại trong việc làm cái gì ) 

VD: We failed to do this exercise. 
( Chúng tôi không thể làm bài tập này )

15.   To be succeed in V_ing  ( Thành công trong việc làm cái gì ) 

VD: We were succeed in passing the exam.
 ( Chúng tôi đã thi đỗ )

16.  To borrow smt from smb ( Mượn cái gì của ai ) 

VD: She borrowed this book from the liblary.
 ( Cô ấy đã mượn cuốn sách này ở thư viện )

17.   To lend smb smt ( Cho ai mượn cái gì )

VD: Can you lend me some money?
( Bạn có thể cho tôi vay ít tiền không? )

18.   To make smb do smt ( Bắt ai làm gì )

 VD: The teacher made us do a lot of homework.
( Giáo viên bắt chúng tôi làm rất nhiều bài tập ở nhà )

19.   CN + be + so + tính từ + that + S + động từ. ( Đến mức mà )
       CN + động từ + so + trạng từ + that + CN + động từ. 

VD: 
1. The exercise is so difficult that noone can do it.
( Bài tập khó đến mức không ai làm được )

2. He spoke so quickly that I couldn’t understand him.
( Anh ta nói nhanh đến mức mà tôi không thể hiểu được anh ta )

20.   CN + be + such + ( tính từ ) + danh từ + that + CN + động từ. 

VD: It is such a difficult exercise that noone can do it.
( Đó là một bài tập quá khó đến nỗi không ai có thể làm được )

21.  It is ( very ) kind of smb to do smt (Ai thật tốt bụng / tử tế khi làm gì) 

VD: It is very kind of you to help me.
( Bạn thật tốt vì đã giúp tôi )

22. To find it + tính từ + to do smt
VD: We find it difficult to learn English.
( Chúng tôi thấy học tiếng Anh khó )

23. To make sure of smt      ( Bảo đảm điều gì )
                            
that + CN + động từ 
VD: 
1. I have to make sure of that information.
( Tôi phải bảo đảm chắc chắn về thông tin đó )

2. You have to make sure that you’ll pass the exam.
 ( Bạn phải bảo đảm là bạn sẽ thi đỗ )

24.   It takes ( smb ) + thời gian + to do smt ( Mất  ( của ai ) bao nhiêu thời gian để làm gì)
VD: It took me an hour to do this exercise.
( Tôi mất một tiếng để làm bài này )

 25.   To spend + time / money + on smt ( Dành thời gian / tiền bạc vào cái gì? làm gì )
                                                 + 
doing smt                                                 
VD: We spend a lot of time on TV.
                                        
watching TV.
( Chúng tôi dành nhiều thời gian xem TV )

26.   To have no idea of smt = don’t know about smt ( Không biết về cái gì ) 

VD: I have no idea of this word = I don’t know this word.
( Tôi không biết từ này )

27.   To advise smb to do smt      (Khuyên ai làm gì)
                           
not to do smt    (Không làm gì ) 

VD: Our teacher advises us to study hard.:(cham chi)
(Cô giáo khuyên chúng tôi học chăm chỉ )

28.   To plan to do smt  ( Dự định / có kế hoạch làm gì )
          
 intend
VD: We planed   to go for a picnic. intended
( Chúng tôi dự định đi dã ngoại )

29.   To invite smb to do smt  ( Mời ai làm gì ) 

VD: They invited me to go to the cinema.
( Họ mời tôi đi xem phim )

30.   To offer smb smt  ( Mời / đề nghị ai cái gì ) 

VD: He offered me a job in his company.
( Anh ta mời tôi làm việc cho công ty anh ta )

31.   To rely on smb ( tin cậy, dựa dẫm vào ai )

VD: You can rely on him.
(Bạn có thể tin anh ấy )

32.  To keep promise  ( Giữ lời hứa ) 
VD: He always keeps promises.

33.  To be able to do smt = To be capable of + V_ing (Có khả năng làm gì )
VD: I’m able to speak English = I am capable of speaking English. 
(Tôi có thể nói tiếng Anh )

34.   To be good at ( + V_ing ) smt  (Giỏi ( làm ) cái gì ) 

VD: I’m good at ( playing ) tennis.
(Tôi chơi quần vợt giỏi )

35.   To prefer smt to smt         (Thích  cái gì   hơn  cái gì   )
        Doing smt to doing smt    (Làm gì  hơn  làm gì)

VD: We prefer spending money than earning money. 
( Chúng tôi thích tiêu tiền hơn kiếm tiền )

36.   To apologize for doing smt  ( Xin lỗi ai vì đã làm gì ) 

VD: I want to apologize for being rude to you.
( Tôi muốn xin lỗi vì đã bất lịch sự với bạn )


37.   Had ( ‘d ) better do smt      (Nên làm gì )
                            
not do smt    ( Không nên làm gì ) 

VD:
1. You’d better learn hard.
( Bạn nên học chăm chỉ )

2. You’d better not go out.
( Bạn không nên đi ra ngoài )

38.   Would ( ‘d ) rather do smt        Thà làm gì
                                not do smt   đừng làm gì

VD: I’d rather stay at home.
      I’d rather not say at home.

39.  Would ( ‘d ) rather smb did smt (Muốn ai làm gì ) 

VD: I’d rather you ( he / she ) stayed at home today.
(Tôi muốn bạn / anh ấy / cô ấy ở nhà tối nay )

40.  To suggest smb ( should ) do smt  (Gợi ý ai làm gì ) 

VD: I suggested she ( should ) buy this house.

41.   To suggest doing smt (Gợi ý làm gì )

VD: I suggested going for a walk.

42.   Try to do ( Cố làm gì ) 

VD: We tried to learn hard.
(Chúng tôi đã cố học chăm chỉ )

43.   Try doing smt (Thử làm gì ) 

VD: We tried cooking this food.
(Chúng tôi đã thử nấu món ăn này )

44.   To need to do smt  ( Cần làm gì ) 

VD: You need to work harder.
(Bạn cần làm việc tích cực hơn )

45.   To need doing (Cần được làm ) 

VD: This car needs repairing.
(Chiếc ôtô này cần được sửa )

46.   To remember doing (Nhớ đã làm gì ) 

VD: I remember seeing this film.
(Tôi nhớ là đã xem bộ phim này )

47.   To remember to do  ( Nhớ làm gì ) (chưa làm cái này)

VD: Remember to do your homework.
(Hãy nhớ làm bài tập về nhà )

48.   To have smt + PII (Có cái gì được làm ) 

VD: I’m going to have my house repainted.
(Tôi sẽ sơn lại nhà người khác sơn, không phải mình sơn lấy )

= To have smb do smt ( Thuê ai làm gì )

VD: I’m going to have the garage repair my car.
   = I’m going to have my car repaired.

49.   To be busy doing smt  ( Bận rộn làm gì ) 

VD: We are busy preparing for our exam.
(Chúng tôi đang bận rộn chuẩn bị cho kỳ thi )

50.   To mind doing smt ( Phiền làm gì ) 

VD: Do / Would you mind closing the door for me?
( Bạn có thể đóng cửa giúp tôi không? )

51.   To be used to doing smt ( Quen với việc làm gì ) 

VD: We are used to getting up early.
( Chúng tôi đã quen dậy sớm )

52.   To stop to do smt  ( Dừng lại để làm gì )

 VD: We stopped to buy some petrol.
(Chúng tôi đã dừng lại để mua xăng )

53.   To stop doing smt (Thôi không làm gì nữa ) 

VD: We stopped going out late.
( Chúng tôi thôi không đi chơi khuya nữa )

54.  Let smb do smt  ( Để ai làm gì ) 

VD: Let him come in.
( Để anh ta vào )


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.